🌟 어말 어미 (語末語尾)

1. 동사, 형용사, 서술격 조사가 활용될 때 맨 뒤에 오는 어미.

1. VĨ TỐ CUỐI TỪ: Vĩ tố ở sau cùng khi chia động từ, tính từ, trợ từ vị cách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어말 어미의 기능.
    The function of a word mother.
  • Google translate 어말 어미의 종류.
    Type of the word mother.
  • Google translate 어말 어미와 선어말 어미.
    The mother of the mother and the mother of the mother of the mother of the first language.
  • Google translate 어말 어미가 쓰이다.
    The word mother is used.
  • Google translate 어말 어미를 배우다.
    Learn the word mother.
  • Google translate 어말 어미로 맺다.
    To conclude by word of mouth.
  • Google translate '드시고 계시다'에는 어말 어미 중 연결 어미인 '-고'와 종결 어미인 '-다'가 쓰였다.
    In '드시드시 계드시시다,' the connecting mother and the ending mother '-da' were used.
  • Google translate 어말 어미에는 '-아서', '-음', '-다' 등 여러 가지가 있다.
    There are a number of '-serial', '-um' and '-da' in the mother tongue.
  • Google translate 어말 어미에는 어떤 종류가 있나요?
    What kind of mother are there?
    Google translate 다음 말과 연결하는 연결 어미, 품사를 바꾸는 전성 어미, 문장을 맺는 종결 어미가 있습니다.
    There's a link mother that connects to the following words, a golden mother that changes parts, and a closing mother that makes sentences.
Từ tham khảo 선어말 어미(先語末語尾): 어말 어미 앞에 놓여 높임이나 시제 등을 나타내는 어미.

어말 어미: final ending,ごまつごび【語末語尾】,suffixe flexionnel final,desinencia en última sílaba,لاحقة لخاتمة الانتهاء، لاحقة ختاميّة,,vĩ tố cuối từ,วิภัตติปัจจัยลงท้ายประโยค,akhiran,заключительное окончание,语末语尾,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 어말 어미 (語末語尾) @ Giải nghĩa

🗣️ 어말 어미 (語末語尾) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8)